bảng đánh giá nhân viên bảo trì

vieclamhochiminh hân hoan chào đón quý cô chú anh chị Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Để giúp bạn xây dựng bảng đánh giá nhân viên bảo trì chi tiết và hiệu quả, tôi sẽ cung cấp một cấu trúc toàn diện bao gồm các yếu tố quan trọng, tiêu chí đánh giá cụ thể, và thang điểm phù hợp.

I. THÔNG TIN CHUNG

Tên nhân viên:

Chức danh:

Nhân viên bảo trì

Bộ phận:

Người đánh giá:

(Tên người quản lý trực tiếp hoặc người có trách nhiệm)

Thời gian đánh giá:

(Từ ngày… đến ngày…)

II. MỤC TIÊU ĐÁNH GIÁ

Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên bảo trì trong kỳ đánh giá.
Xác định điểm mạnh, điểm yếu và các lĩnh vực cần cải thiện.
Cung cấp phản hồi có giá trị để nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu suất.
Làm cơ sở cho việc xem xét tăng lương, thưởng, hoặc các cơ hội phát triển khác.

III. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT

Dưới đây là các tiêu chí đánh giá quan trọng, được chia thành các nhóm chính, kèm theo các tiêu chí cụ thể và thang điểm gợi ý:

1. Hiệu suất công việc (40%)

| Tiêu chí | Mô tả | Thang điểm (1-5) |
| :——————————————— | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | :————— |
|

Khả năng thực hiện công việc bảo trì

| Mức độ hoàn thành các công việc bảo trì được giao (sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra…) theo đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật. | 1 2 3 4 5 |
|

Tốc độ hoàn thành công việc

| Khả năng hoàn thành công việc bảo trì trong thời gian quy định hoặc nhanh hơn, đảm bảo tiến độ chung. | 1 2 3 4 5 |
|

Chất lượng công việc

| Mức độ chính xác, cẩn thận, và độ bền của các công việc bảo trì đã thực hiện. Đảm bảo các thiết bị, máy móc hoạt động ổn định sau khi bảo trì. | 1 2 3 4 5 |
|

Khả năng xử lý sự cố

| Khả năng nhanh chóng xác định nguyên nhân sự cố, đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả, và thực hiện sửa chữa để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, máy móc. | 1 2 3 4 5 |
|

Tuân thủ quy trình, quy định

| Mức độ tuân thủ các quy trình bảo trì, quy định an toàn lao động, và các quy định khác của công ty. | 1 2 3 4 5 |

2. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn (30%)

| Tiêu chí | Mô tả | Thang điểm (1-5) |
| :——————————————— | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— | :————— |
|

Kiến thức về thiết bị, máy móc

| Hiểu biết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, và các thông số kỹ thuật của các thiết bị, máy móc cần bảo trì. | 1 2 3 4 5 |
|

Kỹ năng sử dụng dụng cụ, thiết bị

| Khả năng sử dụng thành thạo các dụng cụ, thiết bị đo lường, và các thiết bị chuyên dụng khác phục vụ cho công việc bảo trì. | 1 2 3 4 5 |
|

Kỹ năng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật

| Khả năng đọc và hiểu các bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ mạch điện, và các tài liệu kỹ thuật liên quan đến công việc bảo trì. | 1 2 3 4 5 |
|

Khả năng chẩn đoán và phân tích

| Khả năng xác định nguyên nhân gây ra sự cố, phân tích các dữ liệu kỹ thuật, và đưa ra các giải pháp sửa chữa phù hợp. | 1 2 3 4 5 |
|

Khả năng cập nhật kiến thức

| Mức độ chủ động học hỏi, tìm hiểu các kiến thức mới về công nghệ, thiết bị, và quy trình bảo trì tiên tiến. | 1 2 3 4 5 |

3. Thái độ làm việc và tinh thần trách nhiệm (20%)

| Tiêu chí | Mô tả | Thang điểm (1-5) |
| :——————————————— | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | :————— |
|

Tinh thần trách nhiệm

| Mức độ chủ động, tận tâm với công việc, và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình. | 1 2 3 4 5 |
|

Tính kỷ luật

| Mức độ tuân thủ nội quy, quy định của công ty, và các yêu cầu của người quản lý. | 1 2 3 4 5 |
|

Khả năng làm việc nhóm

| Khả năng hợp tác, hỗ trợ đồng nghiệp, và phối hợp tốt với các bộ phận khác để hoàn thành công việc chung. | 1 2 3 4 5 |
|

Thái độ phục vụ

| Mức độ nhiệt tình, chu đáo, và sẵn sàng hỗ trợ các bộ phận khác khi có yêu cầu bảo trì, sửa chữa. | 1 2 3 4 5 |
|

Ý thức về an toàn lao động

| Mức độ tuân thủ các quy định về an toàn lao động, sử dụng đầy đủ các trang thiết bị bảo hộ cá nhân, và chủ động phòng ngừa các nguy cơ gây tai nạn. | 1 2 3 4 5 |

4. Các yếu tố khác (10%)

Sáng kiến cải tiến:

Đóng góp ý tưởng cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả công việc.

Khả năng thích ứng:

Thích ứng với các thay đổi trong công việc, công nghệ mới.

Đề xuất giải pháp:

Đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phát sinh.

IV. THANG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ

1: Kém:

Không đạt yêu cầu, cần cải thiện rất nhiều.

2: Yếu:

Chưa đạt yêu cầu, cần cải thiện.

3: Trung bình:

Đạt yêu cầu cơ bản.

4: Khá:

Vượt yêu cầu, làm tốt.

5: Xuất sắc:

Vượt trội, luôn đạt kết quả cao.

V. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ XUẤT

Điểm mạnh của nhân viên:

(Liệt kê các điểm mạnh nổi bật)

Điểm cần cải thiện:

(Chỉ ra các lĩnh vực cần cải thiện và đề xuất giải pháp)

Đề xuất phát triển:

(Đề xuất các khóa đào tạo, cơ hội học tập để nhân viên phát triển kỹ năng)

Mục tiêu công việc trong kỳ tới:

(Xác định các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được mà nhân viên cần đạt được trong kỳ đánh giá tiếp theo)

VI. KẾT LUẬN

Tổng điểm:

(Tính tổng điểm dựa trên trọng số của các tiêu chí)

Xếp loại:

(Ví dụ: Xuất sắc, Khá, Trung bình, Yếu)

Ký tên:

Người đánh giá:
Nhân viên được đánh giá:

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Tính khách quan:

Đảm bảo đánh giá khách quan, dựa trên các bằng chứng cụ thể, không thiên vị.

Phản hồi thường xuyên:

Cung cấp phản hồi thường xuyên cho nhân viên, không chỉ vào cuối kỳ đánh giá.

Thảo luận mở:

Trao đổi thẳng thắn với nhân viên về kết quả đánh giá, lắng nghe ý kiến của họ.

Tính phù hợp:

Điều chỉnh bảng đánh giá cho phù hợp với đặc thù của công ty và yêu cầu công việc cụ thể.

Mẫu này có thể tùy chỉnh để phù hợp hơn với nhu cầu cụ thể của bạn. Chúc bạn xây dựng được một bảng đánh giá hiệu quả!

Viết một bình luận