Để tính lương cho nhân viên từ ngày 1/7/2024, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau và cách tính cụ thể:
I. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lương:
1. Mức Lương Cơ Bản (Lương Gốc):
Đây là mức lương thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, ghi trong hợp đồng lao động. Mức lương này phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
2. Mức Lương Tối Thiểu Vùng:
Từ ngày 1/7/2024, không có sự điều chỉnh về mức lương tối thiểu vùng.
Mức lương tối thiểu vùng vẫn áp dụng theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, cụ thể như sau:
Vùng I:
4.680.000 đồng/tháng
Vùng II:
4.160.000 đồng/tháng
Vùng III:
3.640.000 đồng/tháng
Vùng IV:
3.250.000 đồng/tháng
Xác định vùng áp dụng:
Dựa vào địa bàn hoạt động của doanh nghiệp và quy định về phân vùng lương tối thiểu (tham khảo Nghị định 38/2022/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn).
3. Các Khoản Phụ Cấp, Trợ Cấp:
Phụ cấp chức vụ, chức danh:
Nếu có, căn cứ vào quy định của công ty.
Phụ cấp trách nhiệm:
Nếu có, căn cứ vào quy định của công ty.
Phụ cấp độc hại, nguy hiểm:
Nếu có, căn cứ vào quy định của pháp luật và của công ty.
Phụ cấp làm thêm giờ, làm đêm:
Tính theo quy định của pháp luật (xem chi tiết ở phần sau).
Các khoản trợ cấp khác:
Trợ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại, nhà ở,… (nếu có và được quy định trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể).
4. Các Khoản Trừ Vào Lương:
Bảo hiểm xã hội (BHXH):
Người lao động đóng 8% trên mức tiền lương tháng đóng BHXH.
Mức tiền lương tháng đóng BHXH tối đa bằng 20 lần mức lương cơ sở (hiện tại là 1.800.000 đồng/tháng, vậy mức tối đa là 36.000.000 đồng/tháng).
Lưu ý:
Tiền lương tháng đóng BHXH bao gồm lương, các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác được quy định cụ thể trong hợp đồng lao động.
Bảo hiểm y tế (BHYT):
Người lao động đóng 1.5% trên mức tiền lương tháng đóng BHYT.
Mức tiền lương tháng đóng BHYT tối đa bằng 20 lần mức lương cơ sở (36.000.000 đồng/tháng).
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN):
Người lao động đóng 1% trên mức tiền lương tháng đóng BHTN.
Mức tiền lương tháng đóng BHTN tối đa bằng 20 lần mức lương cơ sở (36.000.000 đồng/tháng).
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
Nếu thu nhập đến mức phải nộp thuế TNCN, sẽ được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần. Cần xác định thu nhập chịu thuế và các khoản giảm trừ (giảm trừ gia cảnh, giảm trừ cho người phụ thuộc,…).
II. Cách Tính Lương Chi Tiết:
1. Tính Tổng Thu Nhập:
`Tổng thu nhập = Lương cơ bản + Các khoản phụ cấp, trợ cấp (nếu có)`
2. Tính Các Khoản Trừ:
BHXH:
`BHXH = 8% x Mức tiền lương tháng đóng BHXH`
BHYT:
`BHYT = 1.5% x Mức tiền lương tháng đóng BHYT`
BHTN:
`BHTN = 1% x Mức tiền lương tháng đóng BHTN`
Thuế TNCN (nếu có):
Thu nhập chịu thuế:
`Thu nhập chịu thuế = Tổng thu nhập – Các khoản được miễn thuế (nếu có) – Các khoản giảm trừ (giảm trừ gia cảnh, giảm trừ người phụ thuộc,…)`
Tính thuế TNCN:
Áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần để tính thuế TNCN dựa trên thu nhập chịu thuế. Bạn cần tra cứu biểu thuế TNCN hiện hành.
3. Tính Lương Thực Nhận:
`Lương thực nhận = Tổng thu nhập – BHXH – BHYT – BHTN – Thuế TNCN (nếu có)`
III. Ví Dụ Minh Họa:
Giả sử:
Nhân viên A làm việc tại TP.HCM (Vùng I).
Lương cơ bản: 7.000.000 đồng/tháng.
Phụ cấp ăn trưa: 730.000 đồng/tháng.
Không có người phụ thuộc.
Các khoản đóng BHXH, BHYT, BHTN tính trên lương cơ bản và phụ cấp ăn trưa.
Tính lương thực nhận của nhân viên A:
1. Tổng thu nhập:
`7.000.000 + 730.000 = 7.730.000 đồng`
2. Các khoản trừ:
`BHXH: 8% x (7.000.000 + 730.000) = 618.400 đồng`
`BHYT: 1.5% x (7.000.000 + 730.000) = 115.950 đồng`
`BHTN: 1% x (7.000.000 + 730.000) = 77.300 đồng`
Thuế TNCN:
`Thu nhập chịu thuế: 7.730.000 – 11.000.000 (giảm trừ gia cảnh) = 0 đồng` (Vì thu nhập thấp hơn mức giảm trừ gia cảnh nên không phải nộp thuế TNCN).
3. Lương thực nhận:
`7.730.000 – 618.400 – 115.950 – 77.300 = 6.918.350 đồng`
IV. Lưu Ý Quan Trọng:
Luật Lao Động và các văn bản hướng dẫn:
Luôn cập nhật các quy định mới nhất của pháp luật về lao động, tiền lương, bảo hiểm để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Thỏa ước lao động tập thể:
Nếu công ty có thỏa ước lao động tập thể, cần tuân thủ các quy định về tiền lương, phụ cấp, trợ cấp trong thỏa ước đó.
Quy chế lương, thưởng của công ty:
Cần có quy chế lương, thưởng rõ ràng, minh bạch và được thông báo đến người lao động.
Phần mềm quản lý nhân sự, tính lương:
Sử dụng phần mềm để tự động hóa quá trình tính lương, quản lý hồ sơ nhân viên, và đảm bảo tính chính xác.
Thời gian làm việc và chế độ làm thêm giờ:
Thời gian làm việc bình thường:
Không quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.
Làm thêm giờ:
Được trả lương làm thêm giờ theo quy định của pháp luật:
Làm thêm giờ vào ngày thường:
Ít nhất bằng 150% tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm.
Làm thêm giờ vào ngày nghỉ hàng tuần:
Ít nhất bằng 200% tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm.
Làm thêm giờ vào ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương:
Ít nhất bằng 300% tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm.
Làm thêm giờ vào ban đêm:
Được trả thêm ít nhất bằng 30% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc của ngày làm việc bình thường.
V. Khuyến Nghị:
Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Nếu bạn không chắc chắn về cách tính lương, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia về tiền lương, nhân sự hoặc luật sư để được tư vấn cụ thể.
Đào tạo nghiệp vụ:
Tổ chức đào tạo cho nhân viên phụ trách công tác tiền lương để họ nắm vững các quy định của pháp luật và quy trình tính lương.
Hy vọng thông tin này chi tiết và hữu ích cho bạn. Chúc bạn tính lương chính xác và hiệu quả!