nhân viên kế hoạch sản xuất tiếng trung là gì

Chắc chắn rồi, để diễn đạt “nhân viên kế hoạch sản xuất” trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau, tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn nhấn mạnh:

Các cách phổ biến nhất:

生产计划员 (shēngchǎn jìhuà yuán):

Đây là cách dịch trực tiếp và phổ biến nhất.
生产 (shēngchǎn): Sản xuất
计划 (jìhuà): Kế hoạch
员 (yuán): Nhân viên

生产计划专员 (shēngchǎn jìhuà zhuānyuán):

Tương tự như trên, nhưng “专员” (zhuānyuán) nhấn mạnh hơn vào vị trí chuyên viên, người có chuyên môn trong lĩnh vực này.

Các cách diễn đạt khác (ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp):

计划生产员 (jìhuà shēngchǎn yuán):

Đảo ngược thứ tự một chút, nhưng vẫn có nghĩa tương tự.

生产调度员 (shēngchǎn diàodù yuán):

“调度” (diàodù) nhấn mạnh vào việc điều phối, sắp xếp sản xuất. Cách này thường được dùng khi nhân viên này có trách nhiệm điều phối công việc trên chuyền sản xuất.

物料计划员 (wùliào jìhuà yuán):

Nếu công việc của nhân viên này tập trung vào lập kế hoạch vật tư, nguyên liệu cho sản xuất.
物料 (wùliào): Vật tư, nguyên liệu

Ví dụ:

我们公司正在招聘一名

生产计划员

。(Wǒmen gōngsī zhèngzài zhāopìn yī míng

shēngchǎn jìhuà yuán

.) – Công ty chúng tôi đang tuyển một

nhân viên kế hoạch sản xuất

.
他是一位经验丰富的

生产计划专员

。(Tā shì yī wèi jīngyàn fēngfù de

shēngchǎn jìhuà zhuānyuán

.) – Anh ấy là một

chuyên viên kế hoạch sản xuất

giàu kinh nghiệm.

Lưu ý:

Khi giao tiếp trong một công ty cụ thể, hãy tìm hiểu xem họ sử dụng thuật ngữ nào cho vị trí này để đảm bảo bạn sử dụng đúng.

Hy vọng điều này hữu ích!

Viết một bình luận