Để tạo một bảng tính lương nhân viên chi tiết theo tháng, bạn cần xác định các yếu tố sau và sắp xếp chúng vào các cột tương ứng:
I. Thông tin chung:
Tháng/Năm:
(Ví dụ: Tháng 10/2023)
Mã nhân viên:
(Ví dụ: NV001)
Họ và tên:
Chức vụ/Vị trí:
Phòng ban:
II. Các khoản thu nhập:
Lương cơ bản:
Mức lương cố định theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
Phụ cấp:
Phụ cấp ăn trưa:
Phụ cấp xăng xe:
Phụ cấp nhà ở:
(Nếu có)
Phụ cấp chuyên cần:
Phụ cấp trách nhiệm:
(Nếu có)
Phụ cấp độc hại, nguy hiểm:
(Nếu có)
Các loại phụ cấp khác:
(Ghi rõ tên)
Lương làm thêm giờ:
Số giờ làm thêm:
(Ngày thường, ngày nghỉ, ngày lễ)
Đơn giá làm thêm giờ:
(Tính theo quy định của pháp luật)
Thành tiền làm thêm giờ:
(Số giờ Đơn giá)
Hoa hồng/Doanh số:
(Nếu có)
Doanh số đạt được:
Tỷ lệ hoa hồng:
Thành tiền hoa hồng:
Thưởng:
Thưởng năng suất:
Thưởng tháng/quý/năm:
Thưởng khác:
(Ghi rõ lý do)
Các khoản thu nhập khác:
(Ví dụ: Tiền ăn ca, hỗ trợ đi lại,…)
III. Các khoản khấu trừ:
Bảo hiểm xã hội (BHXH):
(8% nếu NLĐ đóng toàn bộ, hoặc theo tỷ lệ khác nếu có thỏa thuận)
Bảo hiểm y tế (BHYT):
(1.5% nếu NLĐ đóng toàn bộ, hoặc theo tỷ lệ khác nếu có thỏa thuận)
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN):
(1% nếu NLĐ đóng toàn bộ, hoặc theo tỷ lệ khác nếu có thỏa thuận)
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
(Tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần, sau khi trừ các khoản giảm trừ)
Thu nhập chịu thuế:
(Tổng thu nhập – Các khoản được miễn thuế – Các khoản giảm trừ)
Giảm trừ gia cảnh bản thân:
Giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc:
(Nếu có)
Các khoản giảm trừ khác:
(Ví dụ: Quyên góp từ thiện,…)
Số thuế TNCN phải nộp:
(Tính theo biểu thuế)
Các khoản khấu trừ khác:
(Ví dụ: Tiền phạt, tiền bồi thường,…)
IV. Tổng cộng:
Tổng thu nhập:
(Tổng tất cả các khoản thu nhập)
Tổng các khoản khấu trừ:
(Tổng tất cả các khoản khấu trừ)
Thực nhận:
(Tổng thu nhập – Tổng các khoản khấu trừ)
Mẫu bảng tính lương (Ví dụ):
| STT | Mã NV | Họ và tên | Chức vụ | Lương cơ bản | Phụ cấp ăn trưa | Phụ cấp xăng xe | Lương làm thêm | Thưởng | Tổng thu nhập | BHXH (8%) | BHYT (1.5%) | BHTN (1%) | TNCN | Tổng khấu trừ | Thực nhận | Ghi chú |
|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|—|
| 1 | NV001 | Nguyễn Văn A | Kế toán | 10,000,000 | 730,000 | 500,000 | 1,500,000 | 0 | 12,730,000 | 800,000 | 150,000 | 100,000 | 500,000 | 1,550,000 | 11,180,000 | |
| 2 | NV002 | Trần Thị B | Marketing | 12,000,000 | 730,000 | 500,000 | 0 | 1,000,000 | 14,230,000 | 960,000 | 180,000 | 120,000 | 800,000 | 2,060,000 | 12,170,000 | |
| … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … |
Lưu ý:
Pháp luật:
Luôn cập nhật các quy định pháp luật hiện hành về tiền lương, bảo hiểm, thuế TNCN để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
Phần mềm:
Bạn có thể sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự và tính lương để tự động hóa quá trình này, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. (Ví dụ: Misa, Bravo,…)
Biểu mẫu:
Có rất nhiều biểu mẫu bảng tính lương có sẵn trên internet. Bạn có thể tải về và chỉnh sửa cho phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
Chi tiết:
Bảng lương càng chi tiết, càng dễ dàng giải thích và minh bạch với nhân viên.
Ghi chú:
Cột “Ghi chú” có thể dùng để ghi lại các thông tin đặc biệt, ví dụ như các khoản tạm ứng, các khoản điều chỉnh lương, hoặc các lý do đặc biệt khác.
Lưu trữ:
Lưu trữ bảng tính lương một cách cẩn thận, đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng truy cập khi cần thiết.
Nguyên tắc:
Tính chính xác:
Đảm bảo tất cả các số liệu đều chính xác và được tính toán đúng công thức.
Minh bạch:
Cung cấp cho nhân viên thông tin chi tiết về các khoản thu nhập và khấu trừ của họ.
Tuân thủ:
Tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật về tiền lương, bảo hiểm, và thuế.
Chúc bạn thành công!