Tuyển dụng lao động trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cụm từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là một số cách phổ biến và chi tiết:
Các cụm từ phổ biến:
Recruitment:
Đây là từ chung và phổ biến nhất để chỉ quá trình tuyển dụng.
Ví dụ: “We are currently focusing on
recruitment
for our marketing team.” (Chúng tôi hiện đang tập trung vào việc
tuyển dụng
cho đội ngũ marketing.)
Hiring:
Từ này nhấn mạnh vào hành động thuê người vào làm việc.
Ví dụ: “The company is
hiring
new employees to meet the increasing demand.” (Công ty đang
thuê
nhân viên mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
Staffing:
Thường được sử dụng khi nói về việc đảm bảo có đủ nhân viên cho một bộ phận hoặc toàn bộ công ty.
Ví dụ: “Our
staffing
levels need to be increased before the busy season.” (Mức
nhân sự
của chúng ta cần phải tăng lên trước mùa cao điểm.)
Các cụm từ chi tiết hơn, diễn tả các khía cạnh khác nhau của quá trình tuyển dụng:
Talent acquisition:
Nhấn mạnh vào việc tìm kiếm và thu hút những nhân tài giỏi.
Ví dụ: “
Talent acquisition
is crucial for the long-term success of our organization.” (
Thu hút nhân tài
là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của tổ chức chúng ta.)
Workforce planning:
Lập kế hoạch về số lượng và kỹ năng của nhân viên cần thiết trong tương lai.
Ví dụ: “
Workforce planning
helps us anticipate future staffing needs.” (
Lập kế hoạch nhân sự
giúp chúng ta dự đoán nhu cầu nhân sự trong tương lai.)
Employee onboarding:
Quá trình giới thiệu và đào tạo nhân viên mới.
Ví dụ: “
Employee onboarding
is essential to ensure new hires are productive from day one.” (
Giới thiệu nhân viên mới
là rất cần thiết để đảm bảo nhân viên mới làm việc hiệu quả ngay từ ngày đầu tiên.)
Sourcing candidates:
Tìm kiếm ứng viên tiềm năng cho các vị trí tuyển dụng.
Ví dụ: “Our HR team is responsible for
sourcing candidates
through various channels.” (Đội ngũ nhân sự của chúng tôi chịu trách nhiệm
tìm kiếm ứng viên
thông qua nhiều kênh khác nhau.)
Selection process:
Quá trình lựa chọn ứng viên phù hợp nhất.
Ví dụ: “The
selection process
includes interviews, assessments, and background checks.” (Quá trình
tuyển chọn
bao gồm phỏng vấn, đánh giá và kiểm tra lý lịch.)
Ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Job posting:
“We are posting a job for a Senior Software Engineer. The
recruitment
process will be highly competitive.” (Chúng tôi đang đăng tin tuyển dụng Kỹ sư phần mềm cấp cao. Quá trình
tuyển dụng
sẽ rất cạnh tranh.)
HR department:
“The HR department is responsible for
hiring
qualified candidates and managing
employee onboarding
.” (Phòng nhân sự chịu trách nhiệm
thuê
các ứng viên đủ tiêu chuẩn và quản lý
quá trình giới thiệu nhân viên mới
.)
Company strategy:
“Our companys
talent acquisition
strategy focuses on attracting top graduates from leading universities.” (Chiến lược
thu hút nhân tài
của công ty chúng tôi tập trung vào việc thu hút những sinh viên tốt nghiệp hàng đầu từ các trường đại học hàng đầu.)
Tóm lại, bạn có thể sử dụng từ “recruitment” hoặc “hiring” một cách tổng quát. Khi muốn nhấn mạnh vào một khía cạnh cụ thể của quá trình tuyển dụng, bạn có thể sử dụng các cụm từ chi tiết hơn như “talent acquisition”, “workforce planning”, “employee onboarding”, “sourcing candidates” hoặc “selection process”. Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh bạn đang sử dụng.
https://rrp.rush.edu/researchportal/sd/Rooms/RoomComponents/LoginView/GetSessionAndBack?redirectBack=https://vieclamhochiminh.net&_webrVerifySession=638719368652413927