lương quân đội 2023

Chào bạn,

Lương của quân đội năm 2023 có nhiều thay đổi đáng chú ý so với các năm trước. Dưới đây là thông tin chi tiết về lương quân đội năm 2023, bao gồm các yếu tố cấu thành, cách tính và các khoản phụ cấp, trợ cấp đi kèm:

1. Các yếu tố cấu thành lương quân đội:

Lương cơ bản:

Đây là mức lương tối thiểu được Nhà nước quy định, làm căn cứ để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp khác. Từ ngày 1/7/2023, lương cơ bản đã tăng lên 1,8 triệu đồng/tháng (trước đó là 1,49 triệu đồng/tháng).

Hệ số lương:

Mỗi cấp bậc quân hàm sẽ có một hệ số lương tương ứng. Hệ số này nhân với lương cơ bản sẽ ra mức lương theo cấp bậc quân hàm.

Phụ cấp thâm niên vượt khung:

Áp dụng cho các đối tượng đã đạt bậc lương cuối cùng trong cấp bậc quân hàm hiện tại và có thời gian giữ bậc lương đó trên 3 năm.

Các khoản phụ cấp, trợ cấp khác:

Bao gồm phụ cấp quân hàm, phụ cấp chức vụ lãnh đạo, phụ cấp khu vực, phụ cấp đặc thù quân sự, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp độc hại, nguy hiểm, trợ cấp nhà ở, trợ cấp tiền ăn,…

2. Cách tính lương quân đội:

Công thức tính lương cơ bản như sau:

Lương = Lương cơ bản x Hệ số lương + Các khoản phụ cấp, trợ cấp

Ví dụ: Một quân nhân có hệ số lương 4.0, công tác tại địa bàn không có phụ cấp khu vực, phụ cấp thâm niên, chức vụ thì mức lương sẽ được tính như sau:

Lương = 1.800.000 x 4.0 = 7.200.000 đồng/tháng

3. Bảng hệ số lương quân đội (tham khảo):

Dưới đây là bảng hệ số lương tham khảo của một số cấp bậc quân hàm trong Quân đội nhân dân Việt Nam. Lưu ý rằng bảng này có thể có sự điều chỉnh tùy theo quy định của Nhà nước.

| Cấp bậc quân hàm | Hệ số lương |
|—|—|
| Thiếu úy | 4.20 |
| Trung úy | 4.50 |
| Thượng úy | 4.90 |
| Đại úy | 5.30 |
| Thiếu tá | 5.80 |
| Trung tá | 6.20 |
| Thượng tá | 6.60 |
| Đại tá | 7.00 |
| Thiếu tướng | 7.70 |
| Trung tướng | 8.30 |
| Thượng tướng | 8.90 |
| Đại tướng | 9.50 |

4. Các khoản phụ cấp, trợ cấp:

Phụ cấp quân hàm:

Tính theo tỷ lệ phần trăm (%) của lương cấp bậc quân hàm hiện hưởng, tùy theo cấp bậc quân hàm.

Phụ cấp chức vụ lãnh đạo:

Dành cho các quân nhân giữ chức vụ chỉ huy, quản lý. Mức phụ cấp tùy thuộc vào chức vụ đảm nhiệm.

Phụ cấp khu vực:

Dành cho quân nhân công tác ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo. Mức phụ cấp tùy thuộc vào khu vực.

Phụ cấp đặc thù quân sự:

Dành cho các đối tượng làm công việc đặc biệt trong quân đội (ví dụ: lái xe tăng, tàu ngầm,…)

Phụ cấp trách nhiệm, độc hại, nguy hiểm:

Dành cho quân nhân làm việc trong môi trường có yếu tố độc hại, nguy hiểm.

Trợ cấp nhà ở, tiền ăn:

Được chi trả theo quy định của Nhà nước.

Lưu ý quan trọng:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mức lương và các khoản phụ cấp, trợ cấp cụ thể của từng quân nhân sẽ phụ thuộc vào cấp bậc quân hàm, thâm niên công tác, chức vụ, địa bàn công tác và các yếu tố khác.
Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất, bạn nên tham khảo các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành của Nhà nước và Bộ Quốc phòng về chế độ tiền lương, phụ cấp đối với quân nhân.

Bạn có thể tìm kiếm các văn bản này trên các trang thông tin điện tử chính thức của Chính phủ, Bộ Quốc phòng hoặc các cơ quan báo chí uy tín.

Viết một bình luận